Định nghĩa Big Data Virtualization là gì?
Big Data Virtualization là Big dữ liệu ảo hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Big Data Virtualization - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Big Data Virtualization? - Definition
Understanding the Big Data Virtualization
Thuật ngữ liên quan
- Data Virtualization
- Virtualization
- Distributed Computing System
- Apache Hadoop
- VMware
- Citrix Server
- Application Virtualization
- Clean Computing
- Desktop Virtualization
- Full Virtualization
Source: Big Data Virtualization là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm