Datafication

Định nghĩa Datafication là gì?

DataficationDatafication. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Datafication - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Datafication đề cập đến các công cụ tập thể, công nghệ và quy trình sử dụng để chuyển đổi một tổ chức để một doanh nghiệp hướng dữ liệu. từ thông dụng này mô tả một xu hướng tổ chức xác định chìa khóa để hoạt động kinh doanh cốt lõi thông qua một sự phụ thuộc toàn cầu về dữ liệu và cơ sở hạ tầng liên quan.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổ chức yêu cầu dữ liệu và giải nén kiến ​​thức và thông tin để thực hiện các quy trình kinh doanh quan trọng. Một tổ chức cũng sử dụng dữ liệu cho việc ra quyết định, chiến lược và mục tiêu quan trọng khác. đòi hỏi những Datafication rằng trong một cảnh quan dữ liệu theo định hướng hiện đại, sự tồn tại của một tổ chức còn tùy thuộc vào toàn quyền kiểm soát việc lưu trữ, khai thác, xử lý và khai thác dữ liệu và thông tin liên quan.

What is the Datafication? - Definition

Datafication refers to the collective tools, technologies and processes used to transform an organization to a data-driven enterprise. This buzzword describes an organizational trend of defining the key to core business operations through a global reliance on data and its related infrastructure.

Understanding the Datafication

Organizations require data and extract knowledge and information to perform critical business processes. An organization also uses data for decision making, strategies and other key objectives. Datafication entails that in a modern data-oriented landscape, an organization's survival is contingent on total control over the storage, extraction, manipulation and extraction of data and associated information.

Thuật ngữ liên quan

  • Data Management
  • Data Management Strategy
  • Data Science
  • Data Extraction
  • Enterprise Data
  • Enterprise Data Architecture (EDA)
  • Enterprise Data Management (EDM)
  • Enterprise Data Warehouse
  • Enterprise Data Quality (EDQ)
  • Data Modeling

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *