Định nghĩa Ethernet Data Acquisition (DAQ) là gì?
Ethernet Data Acquisition (DAQ) là Ethernet Data Acquisition (DAQ). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ethernet Data Acquisition (DAQ) - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Ethernet thu thập dữ liệu phần cứng là một loại phần cứng thu thập dữ liệu mà sử dụng kết nối Ethernet để dữ liệu tín hiệu điều kiện và dữ liệu truyền theo cách khác trong một môi trường phòng thí nghiệm hoặc trong các tình huống khác, nơi mà hệ thống phần cứng được thu thập thông tin từ các tín hiệu từ bên ngoài.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một phần của quá trình tiêu thụ thu thập dữ liệu liên quan đến việc điều chỉnh tín hiệu, nơi các thiết bị và hệ thống có để sắp xếp dữ liệu hoặc làm cho nó phù hợp để thu thập đầy đủ. phần cứng khác được làm đặc biệt cho điều hòa tín hiệu, và sẽ làm việc với phần cứng chuyên dụng thu thập dữ liệu Ethernet (DAQ). Ethernet phần cứng thu thập dữ liệu sẽ hình thành một phần của nền tảng lớn hơn cho tiêu thụ và đầu ra của dữ liệu cho các mục đích khoa học hoặc các mục đích khác.
What is the Ethernet Data Acquisition (DAQ)? - Definition
Ethernet data acquisition hardware is a type of data acquisition hardware that uses Ethernet connections to condition signal data and otherwise transmit data in a laboratory environment or in other situations where hardware systems are acquiring information from outside signals.
Understanding the Ethernet Data Acquisition (DAQ)
Part of the data acquisition intake process involves signal conditioning, where devices and systems have to streamline data or make it consistent for adequate acquisition. Other hardware is made specifically for signal conditioning, and will work with dedicated Ethernet data acquisition (DAQ) hardware. Ethernet data acquisition hardware will form part of a larger platform for intake and output of data for scientific uses or other purposes.
Thuật ngữ liên quan
- Ethernet
- Local Area Network (LAN)
- Wireless Sensor Network (WSN)
- Transducer
- Router
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: Ethernet Data Acquisition (DAQ) là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm