Định nghĩa NetApp Storage là gì?
NetApp Storage là NetApp lưu trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NetApp Storage - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the NetApp Storage? - Definition
Understanding the NetApp Storage
Thuật ngữ liên quan
- Software-Defined Storage (SDS)
- Virtualization
- Cloud Computing
- Flash Storage
- Storage Virtualization
- Unified Storage
- Distributed Computing System
- Cloud Provider
- Subscription-Based Pricing
- Cloud Portability
Source: NetApp Storage là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm