Định nghĩa Secure Coding là gì?
Secure Coding là Mã hóa an toàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Secure Coding - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Secure Coding? - Definition
Understanding the Secure Coding
Thuật ngữ liên quan
- Security Architecture
- Codebase
- Source Code
- Vulnerability Assessment
- Black Hat Hacker
- Commit
- Access Modifiers
- Acyclic
- Appending Virus
- Armored Virus
Source: Secure Coding là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm