Định nghĩa Data Feed là gì?
Data Feed là Cung cấp dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Feed - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một thức ăn dữ liệu là một cơ chế cho việc cung cấp dòng dữ liệu từ một máy chủ với một khách hàng tự động hoặc theo yêu cầu. Các thức ăn dữ liệu thường là một định dạng tập tin định nghĩa rằng các ứng dụng khách hàng hiểu rằng chứa thông tin kịp thời có thể hữu ích cho các ứng dụng riêng của mình hoặc cho người dùng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Data Feed? - Definition
A data feed is a mechanism for delivering data streams from a server to a client automatically or on demand. The data feed is usually a defined file format that the client application understands that contains timely information that may be useful to the application itself or to the user.
Understanding the Data Feed
Thuật ngữ liên quan
- Data
- RSS Feed
- Feed Aggregator
- Extensible Markup Language (XML)
- Comma-Separated Values File (CSV)
- Data Source
- Affiliate Marketing
- Really Simple Syndication (RSS)
- Clickjack Attack
- Bookmark
Source: Data Feed là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm