Định nghĩa Bendgate là gì?
Bendgate là Bendgate. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Bendgate - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Thuật ngữ "bendgate" đề cập đến năm 2014 cuộc tranh cãi liên quan đến iPhone 6 Plus, nơi người tiêu dùng cho rằng điện thoại sẽ uốn cong trong túi của họ. Điều này đã dẫn đến một phân tích lớn hơn của việc thiết kế cấu trúc của thiết bị di động và cách người dùng sử dụng chúng trên cơ sở ngày-to-ngày.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mặc dù bendgate bắt đầu như một cuộc tranh cãi của Apple liên quan đến, nó có kể từ khi lan sang các công ty khác như Samsung. Bây giờ, người tiêu dùng đang tìm kiếm nhiều hơn một cách cẩn thận tại liệu các thiết bị di động được xây dựng đủ mạnh để chịu được áp lực trong lĩnh vực này. Về phần của Apple, nó đã thông qua một quá trình thử nghiệm nghiêm ngặt liên quan đến "xoắn, điểm áp và ba điểm" kiểm tra để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc.
What is the Bendgate? - Definition
The term "bendgate" refers to the 2014 controversy involving the iPhone 6 Plus, where consumers alleged that the phone would bend in their pockets. This has led to a greater analysis of the structural design of mobile devices and of how users use them on a day-to-day basis.
Understanding the Bendgate
Although bendgate began as an Apple-related controversy, it has since spread to other companies like Samsung. Now, consumers are looking much more carefully at whether mobile devices are built strong enough to withstand pressure in the field. For Apple's part, it has adopted a rigorous testing process that involves "torsion, pressure point and three-point" tests to ensure structural integrity.
Thuật ngữ liên quan
- iPhone
- Device
- iOS
- 3D Printer
- Flexible Organic Light-Emitting Diode (FOLED)
- iPhone
- iMac
- Apple Extended Keyboard
- AppleScript
- AppleTalk
Source: Bendgate là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm