A-Law

Định nghĩa A-Law là gì?

A-LawMột luật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ A-Law - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một thuật toán A-law là một thuật toán phức tạp được sử dụng trong xử lý âm thanh, và trong số hóa tín hiệu analog. việc sử dụng nó trong kỹ thuật châu Âu đang đối lập với các thuật toán mu rể sử dụng ở Mỹ và hệ thống kỹ thuật của Nhật Bản.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

“A-law” được sử dụng để tối ưu hóa dải động của một tín hiệu analog. Đây là loại thiết kế có thể được sử dụng để cung cấp thoại hoặc dữ liệu âm thanh với băng thông ít hơn. Những chương trình nén âm thanh được duy trì bởi ITU Telecommunication Standardization Sector (ITU-T). Một số lợi ích của các giải pháp này thuật toán liên quan đến khả năng để đạt được độ phân giải cho các tín hiệu biên độ thấp hơn trong khi vẫn cung cấp dải động, và số lượng tương đối nhỏ của sức mạnh xử lý cần thiết để tín hiệu giải mã nén với lần ép A-law.

What is the A-Law? - Definition

An A-law algorithm is a complex algorithm used in audio processing, and in digitizing analog signals. Its use in European engineering is contrasted with the mu-law algorithms used in American and Japanese engineering systems.

Understanding the A-Law

“A-law” is used to optimize the dynamic range of an analog signal. This type of design can be used to deliver voice or audio data with less bandwidth. These audio compression schemes are maintained by the ITU Telecommunication Standardization Sector (ITU-T). Some of the benefits of these algorithmic solutions involve the ability to achieve resolution for the lower-amplitude signals while still delivering dynamic range, and the relatively small amount of processing power needed to decode signals compressed with A-law compressions.

Thuật ngữ liên quan

  • Digital Audio
  • Codec (Compressor/Decompressor)
  • File Compression
  • Algorithm
  • Center Channel
  • Digital Audio
  • Internet Radio Appliance
  • iPod
  • ITunes
  • Sound Card

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *