Định nghĩa Docker là gì?
Docker là Phu bến tàu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Docker - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Docker? - Definition
Understanding the Docker
Thuật ngữ liên quan
- Core Operating System (Core OS)
- Container
- Application Virtualization
- Linux
- Kernel
- Citrix Server
- Application Virtualization
- Clean Computing
- Desktop Virtualization
- Full Virtualization
Source: Docker là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm