Định nghĩa Prepend là gì?
Prepend là Thêm vào trước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prepend - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Thêm vào trước là một từ có nghĩa là để đính kèm nội dung như một tiền tố. Nó thường được dùng trong các loại khác nhau của chương trình và trong các quá trình tự động.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một số thêm vào trước được thực hiện bằng tay như một người dùng. Ví dụ, một lệnh thêm vào trước có thể được sử dụng trong một ngôn ngữ kịch bản mà một lập trình viên sẽ tham gia vào một chức năng hoặc mã mô-đun nào đó. Nó sẽ thêm một số ký tự của văn bản vào đầu của một số biến hoặc đối tượng.
What is the Prepend? - Definition
Prepend is a word that means to attach content as a prefix. It is often used in different kinds of programming and in automated processes.
Understanding the Prepend
Some prepending is done manually as a user. For example, a prepend command could be used in a scripting language that a programmer would enter into a certain function or code module. It would add certain characters of text to the beginning of some variable or object.
Thuật ngữ liên quan
- Object Code
- jQuery
- Data Element
- Alan Turing
- Boolean Logic
- Computer Science
- Computer System
- Deterministic System
- Loose Coupling
- Offline
Source: Prepend là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm