BigQuery

Định nghĩa BigQuery là gì?

BigQueryBigQuery. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ BigQuery - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

BigQuery là một dịch vụ web từ Google được sử dụng để xử lý hoặc phân tích dữ liệu lớn. Nó là một phần của nền tảng đám mây của Google. Như dịch vụ một NoOps (không hoạt động) phân tích dữ liệu, BigQuery Mời người dùng khả năng quản lý dữ liệu sử dụng nhanh SQL giống như truy vấn để phân tích thời gian thực.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

BigQuery được coi là một ví dụ về cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS). Công cụ này có thể được sử dụng với Apache Hadoop hoặc các khuôn khổ khác để xử lý dữ liệu lớn. BigQuery cũng cung cấp một API REST, trong đó sử dụng các mô hình chuyển giao Representational State (REST) ​​cho sự hợp tác cởi mở và minh bạch.

What is the BigQuery? - Definition

BigQuery is a web service from Google that is used for handling or analyzing big data. It is part of the Google Cloud Platform. As a NoOps (no operations) data analytics service, BigQuery offers users the ability to manage data using fast SQL-like queries for real-time analysis.

Understanding the BigQuery

BigQuery is considered an example of infrastructure as a service (IaaS). This tool can be used with Apache Hadoop or other frameworks to handle large data sets. BigQuery also provides a REST API, which uses the Representational State Transfer (REST) model for open and transparent collaboration.

Thuật ngữ liên quan

  • Infrastructure as a Service (IaaS)
  • Apache Hadoop
  • MapReduce
  • Application Programming Interface (API)
  • Distributed Computing System
  • Cloud Provider
  • Subscription-Based Pricing
  • Cloud Portability
  • Cloud Enablement
  • Application Virtualization

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *