Định nghĩa Motion Tracking là gì?
Motion Tracking là Chuyển động theo dõi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Motion Tracking - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Chuyển động theo dõi hỗ trợ việc theo dõi sự chuyển động của các đối tượng và chuyển dữ liệu cảm nhận cho một ứng dụng để chế biến tiếp. theo dõi chuyển động bao gồm chụp các chuyển động của các đối tượng phù hợp với mẫu chuyển động lưu trữ của nó. Này có một loạt các ứng dụng như trong quân đội, giải trí, thể thao, các ứng dụng y tế, xác nhận của thị giác máy tính và robot. Hơn nữa, nó cũng được sử dụng trong làm phim và phát triển trò chơi video. Trong nhiều lĩnh vực, theo dõi chuyển động thường được gọi là chụp chuyển động, trong khi làm phim và các trò chơi, theo dõi chuyển động thường được gọi là trận đấu di chuyển.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Theo dõi chuyển động tăng cường tương tác người-máy tính và đóng một vai trò quan trọng trong hoạt hình máy tính của một mô hình 3-D. Nó cung cấp thông tin thời gian thực, và số lượng dữ liệu hoạt hình được sản xuất bằng cách theo dõi chuyển động trong một thời gian nhất định là lớn. theo dõi chuyển động đòi hỏi các chương trình phần cứng và phần mềm cụ thể để nắm bắt và xử lý dữ liệu.
What is the Motion Tracking? - Definition
Motion tracking assists in tracking the movement of objects and transferring the sensed data to an application for further processing. Motion tracking includes capturing the motions of objects matching with its stored motion template. This has a wide range of applications such as in military, entertainment, sports, medical applications, validation of computer vision and robotics. Furthermore, it is also used in film making and in video game development. In many areas, motion tracking is often called motion capture, whereas in film making and games, motion tracking is commonly called match moving.
Understanding the Motion Tracking
Motion tracking enhances human-computer interaction and plays a vital role in computer animation of a 3-D model. It provides real-time information, and the amount of animation data produced by motion tracking within a given time is large. Motion tracking requires specific hardware and software programs to capture and process the data.
Thuật ngữ liên quan
- Virtual Reality (VR)
- Motion Sensor
- Character Animation
- Stop Motion Animation
- Fill Rate
- Level Design
- Stereoscopic Imaging
- Character Animation
- Computer Animation
- QuickTime
Source: Motion Tracking là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm