Định nghĩa Hard Shell Case là gì?
Hard Shell Case là Cứng Shell Trường hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Hard Shell Case - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một trường hợp vỏ cứng là một loại trường hợp máy tính với một lớp vỏ bên ngoài cứng để bảo vệ thiết bị di động, trong hầu hết trường hợp, một máy tính xách tay, khỏi bị tổn thương. Các trường hợp thường được thiết kế để phù hợp với một mô hình cụ thể của máy tính. Các trường hợp khác phải mềm bên trong bọt đệm để bảo vệ thêm. Có một số trường hợp trên thị trường cho các thiết bị khác nhau.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một trường hợp vỏ cứng được thiết kế để bảo vệ thiết bị khỏi bị tổn thương để bên ngoài của nó từ những cú sốc cơ khí hoặc giọt.
What is the Hard Shell Case? - Definition
A hard shell case is a type of computer case with a hardened outer shell to protect a mobile device, in most cases a laptop, from damage. The cases are typically designed to fit a particular model of computer. Other cases have soft foam padding inside for extra protection. There are a number of cases on the market for various devices.
Understanding the Hard Shell Case
A hard shell case is intended to protect a device from damage to its exterior from mechanical shocks or drops.
Thuật ngữ liên quan
- Laptop
- Smartphone
- Tablet
- Hardening
- Case Modification (Case Mod)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: Hard Shell Case là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm