Ad Tech

Định nghĩa Ad Tech là gì?

Ad TechQuảng cáo Tech. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ad Tech - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Thuật ngữ “công nghệ quảng cáo”, đó là viết tắt của công nghệ quảng cáo, rộng rãi dùng để chỉ các loại khác nhau của phân tích và các công cụ kỹ thuật số được sử dụng trong bối cảnh của quảng cáo. Thảo luận về kỹ thuật quảng cáo thường xoay quanh các hệ thống rộng lớn và phức tạp sử dụng để quảng cáo trực tiếp cho các cá nhân và đối tượng cụ thể mục tiêu.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong một nghĩa nào đó, kỹ thuật quảng cáo liên quan đến các mục như banner quảng cáo kỹ thuật số và phương pháp vận chuyển khác cho việc quảng cáo. Tuy nhiên, kỹ thuật quảng cáo cũng bao gồm các hệ thống back-end giúp quảng cáo trực tiếp cho một đối tượng mục tiêu. Điều này có thể bao gồm các nền tảng tiếp thị đầy đủ và hệ thống phân tích, đó là những "động cơ thông minh" của các chiến dịch quảng cáo kỹ thuật số. Ví dụ, các chuyên gia CNTT có thể làm việc đằng sau hậu trường để thúc đẩy kết quả cụ thể sử dụng "thư trực tiếp kỹ thuật số", mà có ý định để cung cấp các thông điệp kỹ thuật số để chỉ đúng người trên địa điểm và các nền tảng cụ thể.

What is the Ad Tech? - Definition

The term “ad tech,” which is short for advertising technology, broadly refers to different types of analytics and digital tools used in the context of advertising. Discussions about ad tech often revolve around the extensive and complex systems used to direct advertising to individuals and specific target audiences.

Understanding the Ad Tech

In one sense, ad tech involves items like digital banner ads and other conveyance methods for advertising. However, ad tech also includes the back-end systems that help direct advertising to a target audience. This can include full marketing platforms and analytics systems, which are the "smart engines" of digital advertising campaigns. For example, IT professionals may work behind the scenes to promote specific results using "digital direct mail," which intends to deliver digital messages to just the right people over specific venues and platforms.

Thuật ngữ liên quan

  • Online Advertising
  • Programmatic Advertising
  • Contextual Advertising
  • Mobile Advertising
  • Predictive Analytics
  • Backsourcing
  • Cloud Provider
  • Data Mart
  • Retrosourcing
  • Cloud Portability

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *