Định nghĩa Shunt là gì?
Shunt là Shunt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shunt - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Trong lĩnh vực CNTT, một shunt là một tay dẫn đặt trên một bộ chân jumper để đóng hoặc mở một mạch điện. Nhiều người trong số những mục này được làm bằng vật liệu nhựa hoặc tương đương.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vai trò của các shunt là kèm theo các mảnh kim loại nhảy hoặc chân. Đây có thể thay đổi các thiết lập của một bo mạch chủ hoặc bảng mạch. Nó được phổ biến để xem jumper kèm theo trong một shunt trên một bảng mạch. Các chân nhảy được sắp xếp theo khối nhảy có điểm tiếp xúc đặc biệt kèm theo trong shunt. Bằng cách đặt trên các jumper, người dùng thực hiện một kết nối điện có thể thay đổi những thứ như tốc độ CPU, và các yếu tố nói chung cấu hình của một hội đồng quản trị hoặc các mục như card âm thanh.
What is the Shunt? - Definition
In IT, a shunt is a conductive sleeve placed over a set of jumper pins to close or open an electrical circuit. Many of these items are made of plastic or similar materials.
Understanding the Shunt
The role of the shunt is to enclose the metal jumper pieces or pins. These can change the setup of a motherboard or circuit board. It is common to see jumpers enclosed in a shunt on a circuit board. The jumper pins are arranged in jumper blocks that have particular contact points enclosed in the shunt. By putting on the jumper, users make an electrical connection that can change things like CPU speed, and generally configure elements of a board or items like sound cards.
Thuật ngữ liên quan
- Jumper
- Pinout
- Printed Circuit Board (PCB)
- Motherboard
- Sound Card
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
Source: Shunt là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm