Refresh

Định nghĩa Refresh là gì?

RefreshLàm tươi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Refresh - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

“Làm mới” là một thuật ngữ chung trong lĩnh vực CNTT mà đề cập đến một điều chỉnh cập nhật nội dung dựa trên điều kiện hiện tại. Trong một số trường hợp, chẳng hạn như trong một refresh trình duyệt, hệ thống trực tuyến đang gửi hầu hết các dữ liệu hiện tại để một điểm đến giao diện phần mềm. Trong trường hợp khác, chẳng hạn như làm mới bộ nhớ, hệ thống nội bộ đang nhận được cập nhật.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một trong những ý tưởng chung quanh chữ “làm mới” cho người dùng cuối, là ý tưởng rằng sự kiện người dùng kích hoạt up-to-the-phút làm mới. Người dùng cuối thường hỏi về cách làm mới một trình duyệt Web, một ứng dụng e-mail hoặc bất kỳ công nghệ trực tuyến đối mặt khác mà phải được cập nhật một cách nhanh chóng trong thời gian thực. Ngoài ra còn có cuộc trò chuyện thường xuyên về làm mới dữ liệu cho các kiến ​​trúc doanh nghiệp, nơi tương tác khách hàng và các quy trình kỹ thuật số khác cần phải được ngay lập tức được cung cấp cho hệ thống. Refreshing là một loại nhiệm vụ đó phải được lên kế hoạch trong một hệ thống, và hệ thống định hướng người dùng cần các công cụ để giúp người sử dụng để làm mới hệ thống bằng tay.

What is the Refresh? - Definition

“Refresh” is a general term in IT that refers to an updating adjustment of content based on current conditions. In some cases, such as in a browser refresh, online systems are sending the most current data to a software interface destination. In other cases, such as a memory refresh, internal systems are getting updated.

Understanding the Refresh

One of the most common ideas around the word “refresh,” for end users, is the idea that user events trigger up-to-the-minute refreshes. End users often ask about how to refresh a Web browser, an e-mail client or any other online-facing technology that must be updated quickly in real time. There are also frequent conversations about refreshing data for enterprise architectures, where customer interactions and other digital processes need to be immediately made available to the system. Refreshing is a kind of task that must be planned in a system, and user-driven systems need tools to help the user to refresh the system manually.

Thuật ngữ liên quan

  • Memory Refresh
  • Refresh Rate
  • Meta Refresh
  • Refresh Cycle
  • Bookmark
  • Firefox
  • Private Browsing
  • Lightweight Browser
  • Microbrowser
  • Mosaic

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *