Định nghĩa Network Surveillance là gì?
Network Surveillance là Giám sát mạng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Network Surveillance - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Mạng lưới giám sát là công tác giám sát hoạt động máy tính trong một mạng. Nó thường được thực hiện bí mật của các tổ chức, các chính phủ, cá nhân để giám sát các hoạt động bất hợp pháp. Một kỹ sư mạng / nhà điều hành, nhà sản xuất thiết bị mạng hoặc cung cấp dịch vụ cần phải có phương tiện để làm nhiệm vụ giám sát liên quan đến mạng. Mạng lưới giám sát giúp các chính phủ và các tổ chức trong việc tìm hiểu cơ sở người dùng của họ và thu thập thông tin tình báo. Tuy nhiên, vào những thời điểm nó được coi là một mối đe dọa cho người sử dụng mạng như một xâm phạm đời tư.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hầu như tất cả các mạng lưới giám sát được thực hiện tự động, intrusively và từ xa. Trong các mạng, gói sniffing là kỹ thuật thường được sử dụng để giám sát lưu lượng dữ liệu. Nhiều công nghệ cũng có sẵn để hỗ trợ trong giám sát mạng. Mạng lưới giám sát có thể được sử dụng trong việc hạn chế quyền truy cập vào thông tin có sẵn cho công chúng hoặc sử dụng các nhóm cụ thể. Nó có thể trở thành cơ sở của quan hệ quyền lực không cân xứng giữa các điều tra viên và những người đang được theo dõi. Mạng lưới giám sát cũng giúp trong việc giám sát kỹ thuật gian lận khác nhau như lọc, ngăn chặn, bỏ qua và chặn lưu lượng mạng.
What is the Network Surveillance? - Definition
Network surveillance is the monitoring of computer activity in a network. It is usually done covertly by organizations, governments or individuals to monitor illegal activities. A network engineer/operator, network equipment manufacturer or service provider should have the means to do surveillance tasks related to networking. Network surveillance helps governments and organizations in understanding their user base and gathering intelligence. However, at times it is perceived as a threat to network users as an invasion of privacy.
Understanding the Network Surveillance
Almost all network surveillance is done automatically, intrusively and remotely. In networks, packet sniffing is the usual technique used for monitoring of data traffic. Numerous technologies are also available to aid in network surveillance. Network surveillance could be used in limiting access to information available to the public or to specific user-groups. It can become the base of asymmetric power relations between the surveyor and the ones who are being monitored. Network surveillance also helps in monitoring the different circumvention techniques such as filtering, blocking, bypassing and intercepting network traffic.
Thuật ngữ liên quan
- Network
- Network Support Engineer
- Monitoring Software
- Silent Monitoring
- Network Traffic Monitoring
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
- Browser Modifier
Source: Network Surveillance là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm