Định nghĩa Prefetching là gì?
Prefetching là Prefetching. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Prefetching - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Prefetching là tải của một tài nguyên trước khi nó là cần thiết để giảm thời gian chờ đợi cho tài nguyên đó. Ví dụ như hướng dẫn tìm nạp trước, nơi một CPU lưu trữ dữ liệu và khối hướng dẫn trước khi chúng được thực hiện, hoặc một trình duyệt web yêu cầu bản sao của các trang web thường truy cập. chức năng tìm nạp trước thường sử dụng một bộ nhớ cache.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Prefetching phép các ứng dụng và phần cứng để tối đa hóa hiệu suất và giảm thiểu thời gian chờ đợi của gia tải nguồn lực mà người dùng sẽ cần trước khi họ yêu cầu họ.
What is the Prefetching? - Definition
Prefetching is the loading of a resource before it is required to decrease the time waiting for that resource. Examples include instruction prefetching where a CPU caches data and instruction blocks before they are executed, or a web browser requesting copies of commonly accessed web pages. Prefetching functions often make use of a cache.
Understanding the Prefetching
Prefetching allows applications and hardware to maximize performance and minimize wait times by preloading resources that users will need before they request them.
Thuật ngữ liên quan
- Cache
- Browser Caching
- Cache Memory
- Latency
- Companion Virus
- Destructive Trojan
- 3-D Software
- QuickTime
- MIDlet
- Application Portfolio
Source: Prefetching là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm