Serverless Computing

Định nghĩa Serverless Computing là gì?

Serverless ComputingServerless Computing. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Serverless Computing - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Máy tính serverless là một loại điện toán đám mây mà khách hàng không phải máy chủ cung cấp cho mã back-end để chạy trên, nhưng truy cập các dịch vụ khi cần thiết. Thay vào đó, các nhà cung cấp điện toán đám mây bắt đầu và dừng lại một nền tảng chứa như một dịch vụ theo yêu cầu đi vào và các hóa đơn cung cấp dịch vụ cho phù hợp.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy tính serverless là một cách tiếp cận điện toán đám mây mà khách hàng chỉ đơn giản là đưa ra yêu cầu của một nền tảng chứa như một dịch vụ (PaaS) và các nhà cung cấp bắt đầu và dừng PaaS khi cần thiết. Khách hàng được giải phóng khỏi sự cần thiết phải thuê, mua và máy chủ cấu hình trước. dịch vụ serverless bao gồm AWS Lambda và OpenWhisk.

What is the Serverless Computing? - Definition

Serverless computing is a type of cloud computing where the customer does not have to provision servers for the back-end code to run on, but accesses services as they are needed. Instead, the cloud provider starts and stops a container platform as a service as requests come in and the provider bills accordingly.

Understanding the Serverless Computing

Serverless computing is an approach to cloud computing where the customer simply makes requests of a container platform as a service (PaaS) and the provider starts and stops the PaaS as needed. The customer is freed from the need to rent, buy and configure servers beforehand. Serverless offerings include AWS Lambda and OpenWhisk.

Thuật ngữ liên quan

  • Backend as a Service (BaaS)
  • Platform as a Service (PaaS)
  • Server
  • Cloud Computing
  • AWS Lambda
  • Function as a Service (FaaS)
  • Distributed Computing System
  • Cloud Provider
  • Subscription-Based Pricing
  • Cloud Portability

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *