Cognitive Technology

Định nghĩa Cognitive Technology là gì?

Cognitive TechnologyCông nghệ nhận thức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cognitive Technology - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Công nghệ nhận thức là một lĩnh vực của khoa học máy tính bắt chước chức năng của bộ não con người thông qua phương tiện khác nhau, bao gồm xử lý ngôn ngữ tự nhiên, khai thác dữ liệu và nhận dạng mẫu. Nó được dự kiến ​​sẽ có một ảnh hưởng mạnh mẽ trên con đường mà con người tương tác với công nghệ trong những năm tới, đặc biệt là trong các lĩnh vực tự động hóa, máy học và công nghệ thông tin.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công nghệ nhận thức là một tập hợp con của các lĩnh vực rộng lớn hơn của trí tuệ nhân tạo, mà bản thân nó có thể được coi là một tập hợp con của mô phỏng sinh học. Mặc dù trí tuệ nhân tạo đã trở thành đối tượng nghiên cứu trong một thời gian rất dài, công nghệ nhận thức phát triển chủ yếu ra khỏi Internet (đặc biệt là các trang web và điện toán đám mây).

What is the Cognitive Technology? - Definition

Cognitive technology is a field of computer science that mimics functions of the human brain through various means, including natural language processing, data mining and pattern recognition. It is expected to have a drastic effect on the way that humans interact with technology in coming years, particularly in the fields of automation, machine learning and information technology.

Understanding the Cognitive Technology

Cognitive technology is a subset of the broader field of artificial intelligence, which itself could be considered a subset of biomimetics. Although artificial intelligence has been the subject of research for a very long time, cognitive technology evolved mostly out of the internet (particularly the web and the cloud).

Thuật ngữ liên quan

  • Artificial Intelligence (AI)
  • Cognitive Computing
  • Cognitive Architecture
  • Natural Language Processing (NLP)
  • Pattern Recognition
  • IBM Watson Supercomputer
  • Cloud
  • Teraflop
  • Cognitive Science
  • Alan Turing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *