Activity Tracker

Định nghĩa Activity Tracker là gì?

Activity TrackerHoạt động Tracker. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Activity Tracker - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Theo dõi hoạt động là một loại thiết bị điện tử giúp giám sát một số loại hình hoạt động của con người, chẳng hạn như đi bộ hoặc chạy, chất lượng giấc ngủ hoặc nhịp tim. Theo dõi hoạt động có thể là một SmartWatch, hay khác thiết bị nhỏ liên kết với một mạng cục bộ hoặc kết nối với một hệ thống CNTT.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trackers hoạt động có thể đo lường số lượng dạo bước một ai đó, cũng như nhịp tim của họ và các chỉ số khác. Nhiều người trong số những dữ liệu thiết bị đeo lon cảng trực tiếp đến một điện thoại thông minh hoặc máy tính cá nhân. Điều này có nghĩa rằng trackers hoạt động có rất nhiều tiềm năng để thay đổi cách mà mọi người theo dõi sức khỏe và tập thể dục của họ.

What is the Activity Tracker? - Definition

An activity tracker is a type of electronic device that helps monitor some type of human activity, such as walking or running, sleep quality or heart rate. An activity tracker can be a smartwatch, or other small device linked to a local area network or otherwise connected to an IT system.

Understanding the Activity Tracker

Activity trackers can measure the number of steps someone walks, as well as their heart rate and other indicators. Many of these wearable devices can port data directly to a smartphone or personal computer. This means that activity trackers have a lot of potential to change the ways that people monitor their health and fitness.

Thuật ngữ liên quan

  • Smartwatch
  • Wearable Computer
  • Wearable Device
  • Android
  • iOS
  • ITunes
  • Contact List
  • Drexting
  • Rectifier
  • Electronic Publishing

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *