Nearable

Định nghĩa Nearable là gì?

NearableNearable. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Nearable - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Một nearable là một thiết bị thuộc một lớp mới nổi của công nghệ: nhỏ mảnh của phần cứng mà có thể theo dõi hành vi lân cận smartphone điện thoại hoặc các loại tương tự khác của sự kiện người dùng, hoặc gần nhau của các thiết bị.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ý tưởng là đèn hiệu nhỏ hoặc mảnh phần cứng tương tự có thể ngồi trong một điểm cụ thể, thường xung quanh một địa điểm kinh doanh nhất định, và ghi lại sự gần gũi hoặc hoạt động của điện thoại thông minh trong khu vực. Trong nhiều trường hợp, cách tiếp cận nearable dựa vào người dùng tải về một ứng dụng mà cung cấp cho các công ty uỷ quyền để thu thập các dữ liệu, và cũng là một cách thực tiễn của việc điện thoại thông minh trong suốt đối với một ngọn hải đăng.

What is the Nearable? - Definition

A nearable is a device belonging to an emerging class of technology: small pieces of hardware that can track nearby smartphone device behavior or other similar types of user events, or the proximity of devices.

Understanding the Nearable

The idea is that small beacons or similar hardware pieces can sit in a particular point, often around a given business location, and record the proximity or activity of smartphones in the area. In many cases, the nearable approach relies on users downloading an application which gives the company authorization to collect the data, and is also a practical way of making smartphones transparent to a beacon.

Thuật ngữ liên quan

  • Near Field Communication (NFC)
  • Wearable Device
  • Hardware (H/W)
  • App
  • Location Awareness
  • Location Intelligence
  • Geotagging
  • MIDlet
  • Microbrowser
  • CardBus

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *