Định nghĩa Neurotechnology là gì?
Neurotechnology là Neurotechnology. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Neurotechnology - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Neurotechnology như một thuật ngữ công nghệ nổi bật mới mô tả bất kỳ công nghệ giúp chúng ta hiểu được chức năng của não, hoặc cho phép kết nối trực tiếp của công nghệ với hệ thống thần kinh của con người.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một trong những cách thú vị để kiểm tra các lĩnh vực Neurotechnology là để đặt câu hỏi về việc liệu mạng thần kinh tạo thành một Neurotechnology hay không.
What is the Neurotechnology? - Definition
Neurotechnology as a new prominent tech term describes any technology that helps us to understand brain function, or enables a direct connection of technology with the human nervous system.
Understanding the Neurotechnology
One of the most interesting ways to examine the field of neurotechnology is to ask the question of whether neural networks constitute a neurotechnology or not.
Thuật ngữ liên quan
- NeuroEvolution of Augmenting Topologies (NEAT)
- Biochip
- Artificial Neural Network (ANN)
- Neuroinformatics
- Neuromorphic Computing
- Computational Neuroscience
- Computer Science
- Citrix Server
- Application Virtualization
- Clean Computing
Source: Neurotechnology là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm