Định nghĩa Data Brokering là gì?
Data Brokering là Dữ liệu Môi giới. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data Brokering - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Môi giới dữ liệu liên quan đến việc thực hành thu thập thông tin về người dùng, tập hợp nó, và nâng cao nó để cung cấp cho khách hàng hoặc khách hàng. Hơn 4.000 dữ liệu các công ty môi giới đang làm việc trên toàn thế giới thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dữ liệu môi giới như một thực tế đã trở nên giá trị hơn với việc thực hiện các công nghệ mới bao gồm điện toán đám mây, phần mềm như một dịch vụ (SaaS) và Internet of Things (IOT). Với nhiều thông tin có sẵn, có một nhu cầu cho các công ty để quản lý các dịch vụ môi giới chuyên dụng - không chỉ để thu thập và củng cố dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng để làm sạch nó, hoặc làm giàu cho nó hoặc làm cho nó phù hợp và phổ biến hơn hữu ích cho bên thứ ba.
What is the Data Brokering? - Definition
Data brokering refers to the practice of obtaining information on users, aggregating it, and enhancing it to provide to clients or customers. Over 4,000 data brokering companies are at work worldwide collecting and analyzing consumer data.
Understanding the Data Brokering
Data brokering as a practice has become much more valuable with the implementation of new technologies including the cloud, software as a service (SaaS) and Internet of Things (IoT). With much more information available, there's a need for companies to manage dedicated brokering services — not just to collect and consolidate data from various sources, but to clean it, or enrich it or make it consistent and more universally useful to third parties.
Thuật ngữ liên quan
- E-Brokerage
- Automated Broker Software (ABI Software)
- Cloud Broker
- General Data Protection Regulation (GDPR)
- User Datagram Protocol (UDP)
- Cloud Access Security Broker (CASB)
- Cloud Security Broker
- Consumer-to-Business (C2B)
- Business-to-Consumer (B2C)
- Distributed Computing System
Source: Data Brokering là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm