Định nghĩa Certificate là gì?
Certificate là Chứng chỉ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certificate - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Một giấy chứng nhận SSL, hoặc giấy chứng nhận an toàn, là một tập tin cài đặt trên một máy chủ Web an toàn danh sách chỉ rõ một trang web. chứng chỉ số này thiết lập bản sắc và tính xác thực của công ty hoặc buôn để mua sắm trực tuyến có thể tin tưởng rằng các trang web là an toàn và đáng tin cậy. Để xác minh rằng các trang web này là hợp pháp (họ là những người mà họ nói rằng họ), các công ty và trang web của họ được xác minh bởi bên thứ ba, chẳng hạn như Verisign hay Thawte.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Certificate? - Definition
An SSL certificate, or secure certificate, is a file installed on a secure Web server that identifies a website. This digital certificate establishes the identity and authenticity of the company or merchant so that online shoppers can trust that the website is secure and reliable. In order to verify that these sites are legitimate (they are who they say they are), the companies and their websites are verified by a third party, such as Verisign or Thawte.
Understanding the Certificate
Thuật ngữ liên quan
- Cell Reference
- CGI
Source: Certificate là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm