Định nghĩa ICF là gì?
ICF là ICF. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ ICF - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Viết tắt của "Internet Connection Firewall." ICF là một tính năng của Windows XP để bảo vệ máy tính kết nối với Internet từ truy cập trái phép. Khi ICF được kích hoạt, Windows giữ một nhật ký của yêu cầu đến từ các hệ thống khác trên Internet. Nếu yêu cầu là một cái gì đó người dùng đã yêu cầu, giống như một trang web, việc truyền tải sẽ không bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, nếu yêu cầu là không được yêu cầu và không được công nhận bởi hệ thống, việc truyền tải sẽ bị loại bỏ. Điều này giúp ngăn chặn sự xâm nhập của tin tặc hoặc phần mềm độc hại như spyware.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the ICF? - Definition
Stands for "Internet Connection Firewall." ICF is a Windows XP feature that protects computers connected to the Internet from unauthorized access. When ICF is enabled, Windows keeps a log of incoming requests from other systems on the Internet. If the request is something the user has requested, like a Web page, the transmission will not be affected. However, if the request is unsolicited and is not recognized by the system, the transmission will be dropped. This helps prevent intrusion by hackers or malicious software such as spyware.
Understanding the ICF
Thuật ngữ liên quan
- ICANN
- iCloud
Source: ICF là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm