Định nghĩa Jitter là gì?
Jitter là hốt hoảng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Jitter - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Jitter, trong mạng, đề cập đến sự chậm trễ liên tục nhỏ trong truyền dữ liệu. Nó có thể được gây ra bởi một số yếu tố trong đó có tình trạng tắc nghẽn mạng, va chạm, và nhiễu tín hiệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Jitter? - Definition
Jitter, in networking, refers to small intermittent delays during data transfers. It can be caused by a number of factors including network congestion, collisions, and signal interference.
Understanding the Jitter
Thuật ngữ liên quan
- JFS
- Joystick
Source: Jitter là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm