Định nghĩa RPM là gì?
RPM là RPM. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ RPM - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của "Doanh thu trên mỗi 1.000 ấn tượng." RPM là tương tự như CPM, nhưng đo lường doanh thu từ 1.000 quảng cáo ấn tượng thay vì chi phí quảng cáo. Vì vậy, trong khi CPM thường được đo bằng các nhà quảng cáo, RPM được giám sát bởi nhà xuất bản.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the RPM? - Definition
Stands for "Revenue Per 1,000 Impressions." RPM is similar to CPM, but measures the revenue from 1,000 ads impressions instead of the cost of the ads. Therefore, while CPM is typically measured by advertisers, RPM is monitored by publishers.
Understanding the RPM
Thuật ngữ liên quan
- RPC
- RSS
Source: RPM là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm