RSS

Định nghĩa RSS là gì?

RSSRSS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ RSS - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Viết tắt của "RDF Site Summary", nhưng thường được gọi là "Really Simple Syndication". RSS là phương pháp cung cấp nội dung trang web chẳng hạn như câu chuyện tin tức hay cập nhật phần mềm trong một định dạng XML tiêu chuẩn. Các trang web như The Wall Street Journal và News.com của CNET cung cấp tin tức cho các thư mục RSS khác nhau mà phân phối chúng qua Internet. nội dung RSS có thể được truy cập với một trình duyệt Web RSS-kích hoạt hay các chương trình khác được thiết kế để lấy tin qua RSS.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the RSS? - Definition

Stands for "RDF Site Summary," but is commonly referred to as "Really Simple Syndication." RSS is method of providing website content such as news stories or software updates in a standard XML format. Websites such as The Wall Street Journal and CNET's News.com provide news stories to various RSS directories that distribute them over the Internet. RSS content can be accessed with an RSS-enabled Web browser or other programs designed for retrieving RSS feeds.

Understanding the RSS

Thuật ngữ liên quan

  • RPM
  • RTE

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *