Định nghĩa Optical Carrier là gì?
Optical Carrier là Carrier quang. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Optical Carrier - một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 10/10
sợi tốc độ cao kết nối quang được đo bằng Carrier quang hoặc tốc độ truyền "OC". Các tỷ lệ này bao gồm một số lượng băng thông tiêu chuẩn được hỗ trợ bởi Synchronous Optical Networking (SONET) kết nối. Họ đang quát gọi là OCX, nơi "x" đại diện cho một số nhân của tốc độ truyền OC-1 cơ bản, đó là 51,84 Mbps.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Optical Carrier? - Definition
High-speed fiber optic connections are measured in Optical Carrier or "OC" transmission rates. These rates include several standardized bandwidth amounts supported by Synchronous Optical Networking (SONET) connections. They are generically referred to as OCx, where the "x" represents a multiplier of the basic OC-1 transmission rate, which is 51.84 Mbps.
Understanding the Optical Carrier
Thuật ngữ liên quan
- Operating System
- Optical Drive
Source: Optical Carrier là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm