Định nghĩa DDR2 là gì?
DDR2 là DDR2. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DDR2 - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của "Double Data Rate 2." DDR2 RAM là một phiên bản cải tiến của bộ nhớ DDR có nghĩa là nhanh hơn và hiệu quả hơn. Giống như bộ nhớ DDR tiêu chuẩn, bộ nhớ DDR2 có thể gửi dữ liệu trên cả sườn lên và xuống của chu kỳ xung nhịp của bộ xử lý. Đây gần như tăng gấp đôi số lượng công việc RAM có thể làm trong một khoảng thời gian nhất định. DDR và DDR2 cũng có cả hai loại SDRAM, cho phép họ chạy nhanh hơn so với bộ nhớ thông thường.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the DDR2? - Definition
Stands for "Double Data Rate 2." DDR2 RAM is an improved version of DDR memory that is faster and more efficient. Like standard DDR memory, DDR2 memory can send data on both the rising and falling edges of the processor's clock cycles. This nearly doubles the amount of work the RAM can do in a given amount of time. DDR and DDR2 are also both types of SDRAM, which allows them to run faster than conventional memory.
Understanding the DDR2
Thuật ngữ liên quan
- DDR
- DDR3
Source: DDR2 là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm