Định nghĩa eSATA là gì?
eSATA là eSATA. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ eSATA - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của "ngoài Serial đính kèm công nghệ tiên tiến." eSATA là một biến thể của giao diện SATA hỗ trợ các thiết bị lưu trữ bên ngoài. Nó đã được chuẩn hóa vào năm 2004 và sử dụng các chân giống nhau và cùng giao thức như nội SATA. Tuy nhiên, nó cung cấp một kết nối chắc chắn hơn một chút khác nhau. Các tiêu chuẩn eSATA cũng hỗ trợ một chiều dài cáp của hai mét so với chiều dài cáp một mét được hỗ trợ bởi SATA.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the eSATA? - Definition
Stands for "External Serial Advanced Technology Attachment." eSATA is a variation of the SATA interface that supports external storage devices. It was standardized in 2004 and uses the same pins and same protocols as internal SATA. However, it provides a slightly different, more rugged connector. The eSATA standard also supports a cable length of two meters compared to the one meter cable length supported by SATA.
Understanding the eSATA
Thuật ngữ liên quan
- Ergonomics
- Escape Key
Source: eSATA là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm