Định nghĩa Digital Camera là gì?
Digital Camera là Máy ảnh kỹ thuật số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Digital Camera - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 2/10
Một máy ảnh kỹ thuật số là một tương tự như một máy ảnh phim dựa trên truyền thống, nhưng nó chụp ảnh kỹ thuật số. Khi bạn chụp một bức ảnh với một máy ảnh kỹ thuật số, hình ảnh được ghi lại bởi một cảm biến, được gọi là "Cảm biến CCD" hoặc CCD. Thay vì tiết kiệm các hình ảnh trên phim tương tự như máy ảnh truyền thống, máy ảnh kỹ thuật số tiết kiệm hình ảnh trong bộ nhớ kỹ thuật số. Một số máy ảnh kỹ thuật số đã được xây dựng trong bộ nhớ, nhưng hầu hết sử dụng một SD hoặc thẻ Compact Flash.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Digital Camera? - Definition
A digital camera is a similar to a traditional film-based camera, but it captures images digitally. When you take a picture with a digital camera, the image is recorded by a sensor, called a "charged coupled device" or CCD. Instead of saving the picture on analog film like traditional cameras, digital cameras save photos in digital memory. Some digital cameras have built-in memory, but most use an SD or Compact Flash card.
Understanding the Digital Camera
Thuật ngữ liên quan
- Digital Asset
- Digital Footprint
Source: Digital Camera là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm