FPU

Định nghĩa FPU là gì?

FPUFPU. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ FPU - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Viết tắt của "Floating Point Unit." Một FPU là một bộ xử lý hoặc một phần của một bộ xử lý mà thực hiện nổi tính toán điểm. Trong khi đầu FPU được xử lý độc lập, bây giờ hầu hết được tích hợp bên trong CPU của máy tính.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the FPU? - Definition

Stands for "Floating Point Unit." An FPU is a processor or part of a processor that performs floating point calculations. While early FPUs were standalone processors, most are now integrated inside a computer's CPU.

Understanding the FPU

Thuật ngữ liên quan

  • FPS
  • FQDN

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *