Định nghĩa DIMM là gì?
DIMM là DIMM. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DIMM - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Là viết tắt của "Dual In-Line Memory Module." Nó là một loại bộ nhớ máy tính. Một DIMM là một bảng mạch nhỏ chứa chip bộ nhớ. Nó sử dụng một chiếc xe buýt 64-bit vào bộ nhớ, trong khi một mô-đun bộ nhớ duy nhất trong dòng (SIMM) chỉ có một con đường 32-bit. Điều này cho phép DIMM để truyền dữ liệu hơn cùng một lúc. Bởi vì DIMM có khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn so với SIMM, họ đã khá nhiều thay SIMM.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the DIMM? - Definition
Stands for "Dual In-Line Memory Module." It is a type of computer memory. A DIMM is a small circuit board that holds memory chips. It uses a 64-bit bus to the memory, whereas a single in-line memory module (SIMM) only has a 32-bit path. This allows DIMMs to transfer more data at once. Because DIMMs have faster data transfer capabilities than SIMMs, they have pretty much replaced SIMMs.
Understanding the DIMM
Thuật ngữ liên quan
- Digitize
- Diode
Source: DIMM là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm