Định nghĩa Drive là gì?
Drive là Lái xe. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Drive - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 3/10
Một ổ đĩa là một thành phần máy tính sử dụng để lưu trữ dữ liệu. Nó có thể là một thiết bị lưu trữ tĩnh hoặc có thể sử dụng phương tiện di động. Tất cả các ổ đĩa lưu trữ dữ liệu không bay hơi, có nghĩa là dữ liệu không bị xóa khi nguồn được tắt.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Drive? - Definition
A drive is a computer component used to store data. It may be a static storage device or may use removable media. All drives store nonvolatile data, meaning the data is not erased when the power is turned off.
Understanding the Drive
Thuật ngữ liên quan
- DRAM
- Drive-By Download
Source: Drive là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm