Định nghĩa NAND là gì?
NAND là NAND. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NAND - một thuật ngữ thuộc nhóm Hardware Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
NAND là loại phổ biến nhất của bộ nhớ flash. Nó được sử dụng trong một số loại thiết bị lưu trữ, bao gồm ổ SSD, ổ đĩa flash USB, và thẻ SD. bộ nhớ NAND là non-volatile, có nghĩa là nó giữ lại dữ liệu được lưu trữ ngay cả khi điện bị tắt.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the NAND? - Definition
NAND is the most common type of flash memory. It is used in several types of storage devices, including SSDs, USB flash drives, and SD cards. NAND memory is non-volatile, meaning it retains stored data even when the power is turned off.
Understanding the NAND
Thuật ngữ liên quan
- NaN
- Nanometer
Source: NAND là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm