Định nghĩa Shareware là gì?
Shareware là Shareware. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shareware - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 4/10
Shareware là phần mềm mà bạn có thể sử dụng trên cơ sở thử nghiệm trước khi chi trả cho nó. Không giống như các phần mềm miễn phí, shareware thường có chức năng hạn chế hoặc chỉ có thể được sử dụng trong một thời gian hạn chế trước khi yêu cầu thanh toán và đăng ký. Khi bạn trả cho một chương trình phần mềm chia sẻ, chương trình đầy đủ chức năng và thời hạn được lấy ra.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Shareware? - Definition
Shareware is software that you can use on a trial basis before paying for it. Unlike freeware, shareware often has limited functionality or may only be used for a limited time before requiring payment and registration. Once you pay for a shareware program, the program is fully functional and the time limit is removed.
Understanding the Shareware
Thuật ngữ liên quan
- SharePoint
- Shell
Source: Shareware là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm