Định nghĩa Shell là gì?
Shell là vỏ trứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shell - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 8/10
Hầu hết mọi người biết vỏ như các tấm phủ bảo vệ nhỏ cho động vật nhất định, chẳng hạn như nghêu, cua, và nhuyễn. Bạn cũng có thể tìm thấy một vỏ bên ngoài của một quả trứng, mà tôi khuyên bạn loại bỏ trước khi ăn. Tuy nhiên, trong thế giới khoa học máy tính, một cái vỏ là một chương trình phần mềm mà diễn giải các lệnh từ người dùng để hệ điều hành có thể hiểu họ và thực hiện các chức năng phù hợp.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Shell? - Definition
Most people know of shells as small protective coverings for certain animals, such as clams, crabs, and mollusks. You may also find a shell on the outside of an egg, which I highly recommend you remove before eating. In the computer science world, however, a shell is a software program that interprets commands from the user so that the operating system can understand them and perform the appropriate functions.
Understanding the Shell
Thuật ngữ liên quan
- Shareware
- Shift Key
Source: Shell là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm