DMZ

Định nghĩa DMZ là gì?

DMZDMZ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ DMZ - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 8/10

Viết tắt của "Khu phi quân sự." Trong máy tính, một DMZ là một phần của một mạng lưới mà tồn tại giữa mạng nội bộ và mạng công cộng, chẳng hạn như Internet. Nó có thể chứa một máy chủ duy nhất hoặc nhiều hệ thống máy tính.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the DMZ? - Definition

Stands for "Demilitarized Zone." In computing, a DMZ is a section of a network that exists between the intranet and a public network, such as the Internet. It may contain a single host or multiple computer systems.

Understanding the DMZ

Thuật ngữ liên quan

  • DMA
  • DNS

Source: ? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *