Định nghĩa FIFO là gì?
FIFO là FIFO. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ FIFO - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Viết tắt của "First In First Out." FIFO là một phương pháp xử lý và lấy dữ liệu. Trong một hệ thống FIFO, các hạng mục đầu tiên bước vào là những người đầu tiên phải được loại bỏ. Nói cách khác, các mặt hàng được loại bỏ theo thứ tự họ được nhập vào.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the FIFO? - Definition
Stands for "First In, First Out." FIFO is a method of processing and retrieving data. In a FIFO system, the first items entered are the first ones to be removed. In other words, the items are removed in the same order they are entered.
Understanding the FIFO
Thuật ngữ liên quan
- Field
- File
Source: FIFO là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm