Định nghĩa HAN là gì?
HAN là HAN. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ HAN - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Là viết tắt của "Home Area Network," đó là điều tương tự như một mạng gia đình. Đó là một mạng cục bộ (LAN) trong một ngôi nhà có thể bao gồm cả các thiết bị có dây và không dây.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the HAN? - Definition
Stands for "Home Area Network," which is the same thing as a home network. It is a local area network (LAN) within a home that may include both wired and wireless devices.
Understanding the HAN
Thuật ngữ liên quan
- Halftone
- Handle
Source: HAN là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm