Định nghĩa HDV là gì?
HDV là HDV. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ HDV - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Viết tắt của "High-Definition Video." Theo một tập đoàn của các nhà sản xuất bao gồm Sony, JVC, Canon, và Sharp, nó là một "người tiêu dùng định dạng video độ nét cao." HDV là bước tiếp theo lên từ Mini DV, đã được sử dụng trong máy quay kỹ thuật số của người tiêu dùng trong nhiều năm. Công nghệ HDV cho phép video độ nét cao được ghi lại trên băng Mini DV, sử dụng MPEG-2 nén.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the HDV? - Definition
Stands for "High-Definition Video." According to a consortium of manufacturers including Sony, JVC, Canon, and Sharp, it is a "consumer high-definition video format." HDV is the next step up from Mini DV, which has been used in consumer digital camcorders for several years. The HDV technology allows high-definition video to be recorded on a Mini DV tape, using MPEG-2 compression.
Understanding the HDV
Thuật ngữ liên quan
- HDTV
- Header
Source: HDV là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm