Định nghĩa Ripcording là gì?
Ripcording là Ripcording. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ripcording - một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms - Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 6/10
Ghi âm với một máy tính liên quan đến chụp một tín hiệu âm thanh và lưu nó bằng kỹ thuật số trên một ổ đĩa cứng. Ripping một track âm thanh là quá trình chuyển đổi một tập tin âm thanh để định dạng âm thanh nén MP3 hoặc khác. Ripcording là đồng thời ghi âm và trích xuất của một tín hiệu âm thanh.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Ripcording? - Definition
Recording audio with a computer involves capturing an audio signal and saving it digitally on a hard drive. Ripping an audio track is the process of converting an audio file to an MP3 or other compressed audio format. Ripcording is the simultaneous recording and ripping of an audio signal.
Understanding the Ripcording
Thuật ngữ liên quan
- RIP
- Ripping
Source: Ripcording là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm