Định nghĩa Acceptance region là gì?
Acceptance region là Khu vực chấp nhận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Acceptance region - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tập hợp các giá trị cho một thống kê kiểm tra mà một giả thuyết được chấp nhận.
Definition - What does Acceptance region mean
A set of values for a test statistic for which a null hypothesis is accepted.
Source: Acceptance region là gì? Business Dictionary