Acre

Định nghĩa Acre là gì?

AcreAcre. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Acre - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Diện tích đất đo 4,840 bãi vuông. mua bất động sản thường có gốc mẫu Anh. Xem thêm ha.

Definition - What does Acre mean

An area of land measuring 4,840 square yards. Real estate purchases are often denominated in acres. See also hectare.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *