Định nghĩa Activity attributes là gì?
Activity attributes là Thuộc tính hoạt động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Activity attributes - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đo năng lực, tài xế chi phí, thời gian chu kỳ, và chi phí và hiệu suất như các đặc điểm khác của một hoạt động.
Definition - What does Activity attributes mean
Capacity measure, cost driver, cycle time, and other such cost and performance characteristics of an activity.
Source: Activity attributes là gì? Business Dictionary