Added value

Định nghĩa Added value là gì?

Added valueThêm giá trị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Added value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khoản tiền bổ sung vào giá trị của một sản phẩm hay dịch vụ, tương đương với chênh lệch giữa chi phí của nó và số tiền nhận được khi nó được bán ra. Tiền lương, thuế, vv được trừ vào giá trị gia tăng để cung cấp cho lợi nhuận. Xem thêm thuế GTGT

Definition - What does Added value mean

an amount added to the value of a product or service, equal to the difference between its cost and the amount received when it is sold. Wages, taxes, etc. are deducted from the added value to give the profit. See also VAT

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *