Additive

Định nghĩa Additive là gì?

AdditiveThêm vào. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Additive - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đại lý hoặc yếu tố đó, khi kết hợp với các đại lý và các yếu tố khác, làm tăng thêm hiệu lực hoặc sức mạnh tích lũy của họ thường là bằng một mức độ nổi tiếng hay mức độ. Một phụ gia thực phẩm, ví dụ, được thêm vào để tăng hương vị, cải thiện sự xuất hiện, kéo dài thời hạn sử dụng, hoặc củng cố các giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

Definition - What does Additive mean

Agent or factor that, when combined with other agents and factors, adds to their cumulative effect or strength usually by a known degree or extent. A food additive, for example, is added to enhance the flavor, improve the appearance, extend the shelf life, or fortify the nutritional value of a food.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *