Định nghĩa Administrative accounting là gì?
Administrative accounting là Kế toán hành chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Administrative accounting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Báo cáo tài chính nội bộ tập trung vào việc ra quyết định, điều khiển hoạt động, và lập kế hoạch.
Definition - What does Administrative accounting mean
Internal financial reporting focused on decision making, operational control, and planning.
Source: Administrative accounting là gì? Business Dictionary